Có 2 kết quả:

国际共产主义运动 guó jì gòng chǎn zhǔ yì yùn dòng ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄢˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ國際共產主義運動 guó jì gòng chǎn zhǔ yì yùn dòng ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄢˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Comintern
(2) the international communist movement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Comintern
(2) the international communist movement

Bình luận 0